calving section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calving section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calving section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calving section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calving section

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà đẻ (gia súc)