calvin coolidge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvin coolidge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvin coolidge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvin coolidge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvin coolidge

    Similar:

    coolidge: elected vice president and succeeded as 30th President of the United States when Harding died in 1923 (1872-1933)

    Synonyms: President Coolidge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).