calvin klein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvin klein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvin klein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvin klein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvin klein

    Similar:

    klein: United States fashion designer noted for understated fashions (born in 1942)

    Synonyms: Calvin Richard Klein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).