calvino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calvino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calvino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calvino.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calvino

    Italian writer of novels and short stories (born in Cuba) (1923-1987)

    Synonyms: Italo Calvino

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).