klein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

klein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm klein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của klein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • klein

    German mathematician who created the Klein bottle (1849-1925)

    Synonyms: Felix Klein

    United States psychoanalyst (born in Austria) who was the first to specialize in the psychoanalysis of small children (1882-1960)

    Synonyms: Melanie Klein

    United States fashion designer noted for understated fashions (born in 1942)

    Synonyms: Calvin Klein, Calvin Richard Klein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).