felix klein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

felix klein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm felix klein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của felix klein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • felix klein

    Similar:

    klein: German mathematician who created the Klein bottle (1849-1925)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).