ordinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinal.
Từ điển Anh Việt
ordinal
/'ɔ:dinl/
* tính từ
chỉ thứ tự (số)
(sinh vật học) (thuộc) bộ
* danh từ
số thứ tự
(tôn giáo) sách kinh phong chức
ordinal
thứ tự; số thứ tự
limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordinal
* kỹ thuật
số thứ tự
thứ tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordinal
of or relating to a taxonomic order
family and ordinal names of animals and plants
being or denoting a numerical order in a series
ordinal numbers
held an ordinal rank of seventh
Antonyms: cardinal
Similar:
ordinal number: the number designating place in an ordered sequence
Synonyms: no.