ordinal number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordinal number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinal number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinal number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordinal number

    * kinh tế

    số thứ tự

    * kỹ thuật

    số thứ tự

    toán & tin:

    tự số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ordinal number

    the number designating place in an ordered sequence

    Synonyms: ordinal, no.