vermilion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vermilion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermilion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermilion.
Từ điển Anh Việt
vermilion
/və'miljən/
* danh từ
thần sa, son
sắc son, màu đỏ son
* tính từ
đỏ son
* ngoại động từ
sơn son, tô son
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vermilion
color vermilion
of a vivid red to reddish-orange color
Synonyms: vermillion, cinnabar, Chinese-red
Similar:
scarlet: a variable color that is vivid red but sometimes with an orange tinge
Synonyms: orange red