cinnabar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinnabar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnabar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnabar.
Từ điển Anh Việt
cinnabar
* danh từ
thủy ngân sulfua (Hgs)
màu son
một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinnabar
* kỹ thuật
xây dựng:
thần xa
xinoba
hóa học & vật liệu:
xinaba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinnabar
a heavy reddish mineral consisting of mercuric sulfide; the chief source of mercury
large red-and-black European moth; larvae feed on leaves of ragwort; introduced into United States to control ragwort
Synonyms: cinnabar moth, Callimorpha jacobeae
Similar:
vermilion: of a vivid red to reddish-orange color
Synonyms: vermillion, Chinese-red