scarlet woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scarlet woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet woman.
Từ điển Anh Việt
scarlet woman
/'skɑ:lit'hɔ:/ (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/
* danh từ
khuốm doạy uơ)
uồm[ỠəθLa-mâ
Từ liên quan
- scarlet
- scarlet cup
- scarlet hat
- scarlet haw
- scarlet oak
- scarlet bush
- scarlet rash
- scarlet sage
- scarlet-pink
- scarlet fever
- scarlet maple
- scarlet plume
- scarlet sumac
- scarlet whore
- scarlet woman
- scarlet bugler
- scarlet letter
- scarlet runner
- scarlet hamelia
- scarlet lychnis
- scarlet tanager
- scarlet-crimson
- scarlet clematis
- scarlet pimpernel
- scarlet fritillary
- scarlet strawberry
- scarlet musk flower
- scarlet runner bean
- scarlet wisteria tree