scarlet sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarlet sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarlet sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarlet sage.

Từ điển Anh Việt

  • scarlet sage

    /'skɑ:lit'seidʤ/

    * danh từ

    (thực vật học) hoa xô đỏ