runner bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runner bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runner bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runner bean.

Từ điển Anh Việt

  • runner bean

    cây đậu tây; quả đậu tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet