runner bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runner bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runner bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runner bean.
Từ điển Anh Việt
runner bean
cây đậu tây; quả đậu tây Từ điển Anh Anh - Wordnet
runner bean
Similar:
scarlet runner: tropical American bean with red flowers and mottled black beans similar to Phaseolus vulgaris but perennial; a preferred food bean in Great Britain
Synonyms: scarlet runner bean, Dutch case-knife bean, Phaseolus coccineus, Phaseolus multiflorus
scarlet runner: long bean pods usually sliced into half-inch lengths; a favorite in Britain
Synonyms: scarlet runner bean, English runner bean
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.