wedge valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wedge valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedge valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedge valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wedge valve
* kỹ thuật
xây dựng:
van dạng cái nêm
hóa học & vật liệu:
van kiểu nêm
Từ liên quan
- wedge
- wedged
- wedge (v)
- wedge end
- wedge key
- wedgewise
- wedge bolt
- wedge bone
- wedge heel
- wedge hole
- wedge prop
- wedge angle
- wedge brake
- wedge brick
- wedge clamp
- wedge crack
- wedge shape
- wedge slide
- wedge stone
- wedge tenon
- wedge valve
- wedge spacer
- wedge-shaped
- wedge bonding
- wedge surface
- wedge writing
- wedge expander
- wedge anchorage
- wedge draw test
- wedge separator
- wedge-base lamp
- wedge-lock prop
- wedge belt drive
- wedge of failure
- wedge photometer
- wedge-type valve
- wedged assembling
- wedge densitometer
- wedge-shaped knife
- wedge-shaped stone
- wedge damping plate
- wedge shoe complete
- wedge-shaped groove
- wedge-type fracture
- wedge-operated clamp
- wedge-shaped vertical
- wedge measurement plane
- wedge combustion chamber
- wedge-shaped brick lintel
- wedge-shaped sliding surface