wedge densitometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wedge densitometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedge densitometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedge densitometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wedge densitometer

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vi quang kế hình nêm