wedding ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wedding ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedding ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedding ring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wedding ring

    a ring (usually plain gold) given to the bride (and sometimes one is also given to the groom) at the wedding

    Synonyms: wedding band

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).