wedding-favour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wedding-favour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedding-favour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedding-favour.
Từ điển Anh Việt
wedding-favour
/'wedi ,feiv /
* danh từ
n hoa cưới