wedding palace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wedding palace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedding palace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedding palace.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wedding palace
* kỹ thuật
Cung Hôn lễ
Từ liên quan
- wedding
- wedding day
- wedding-day
- wedding band
- wedding cake
- wedding gift
- wedding gown
- wedding ring
- wedding-cake
- wedding-card
- wedding-ring
- wedding-tour
- wedding-trip
- wedding chest
- wedding dress
- wedding guest
- wedding march
- wedding night
- wedding party
- wedding-dress
- wedding-feast
- wedding-guest
- wedding palace
- wedding-favour
- wedding licence
- wedding license
- wedding picture
- wedding present
- wedding-present
- wedding ceremony
- wedding breakfast
- wedding reception
- wedding anniversary