conjoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjoint.
Từ điển Anh Việt
conjoint
/kən'dʤɔin/
* tính từ
nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
conjoint action: hành động kết hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjoint
Similar:
conjoined: consisting of two or more associated entities
the interplay of these conjoined yet opposed factors
social order and prosperity, the conjoint aims of government"- J.K.Fairbank