conjoined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjoined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjoined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjoined.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjoined
consisting of two or more associated entities
the interplay of these conjoined yet opposed factors
social order and prosperity, the conjoint aims of government"- J.K.Fairbank
Synonyms: conjoint
Similar:
join: make contact or come together
The two roads join here
Synonyms: conjoin
Antonyms: disjoin
marry: take in marriage
Synonyms: get married, wed, conjoin, hook up with, get hitched with, espouse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).