unmarried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmarried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmarried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmarried.

Từ điển Anh Việt

  • unmarried

    /'ʌ'mærid/

    * tính từ

    chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmarried

    not married or related to the unmarried state

    unmarried men and women

    unmarried life

    sex and the single girl

    single parenthood

    are you married or single?

    Synonyms: single

    Antonyms: married