josh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

josh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm josh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của josh.

Từ điển Anh Việt

  • josh

    /dʤɔʃ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

    * động từ, (từ lóng)

    bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • josh

    Similar:

    kid: be silly or tease one another

    After we relaxed, we just kidded around

    Synonyms: chaff, jolly, banter