joshua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joshua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joshua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joshua.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joshua

    (Old Testament) Moses' successor who led the Israelites into the Promised Land; best remembered for his destruction of Jericho

    a book in the Old Testament describing how Joshua led the Israelites into Canaan (the Promised Land) after the death of Moses

    Synonyms: Josue, Book of Joshua

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).