chafferer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chafferer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chafferer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chafferer.

Từ điển Anh Việt

  • chafferer

    /'tʃæfərə/

    * danh từ

    người hay mặc cả