kidnapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kidnapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kidnapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kidnapping.

Từ điển Anh Việt

  • kidnapping

    * danh từ

    sự bắt cóc để tống tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kidnapping

    (law) the unlawful act of capturing and carrying away a person against their will and holding them in false imprisonment

    Synonyms: snatch

    Similar:

    kidnap: take away to an undisclosed location against their will and usually in order to extract a ransom

    The industrialist's son was kidnapped

    Synonyms: nobble, abduct, snatch