kiddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiddy.
Từ điển Anh Việt
kiddy
/'kidi/
* danh từ
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiddy
a young child