shaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaver.
Từ điển Anh Việt
shaver
/'ʃeivə/
* danh từ
người cạo, thợ cạo
dao cạo, dao bào
an electric shaver: dao cạo điện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaver
an adult male who shaves
a razor powered by an electric motor
Synonyms: electric shaver, electric razor
Similar:
child: a young person of either sex
she writes books for children
they're just kids
`tiddler' is a British term for youngster
Synonyms: kid, youngster, minor, nipper, small fry, tiddler, tike, tyke, fry, nestling