bit part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bit part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit part.

Từ điển Anh Việt

  • bit part

    vai thứ yếu, vai phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet