bit shank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bit shank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit shank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit shank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bit shank
* kỹ thuật
toán & tin:
chuôi choòng
chuôi khoan
Từ liên quan
- bit
- bite
- bitt
- bitch
- biter
- bitis
- bitok
- bitsy
- bitts
- bitty
- bit /s
- bitblt
- bitchy
- biting
- bitmap
- bitnet
- bitten
- bitter
- bittie
- bit map
- bitable
- bittern
- bitters
- bittock
- bitumen
- bitwise
- bit mask
- bit part
- bit rate
- bit size
- bit slip
- bit test
- bit wear
- bit zone
- bit-wise
- bitchery
- bitchily
- bite off
- bite out
- biteable
- bitewing
- bithynia
- bitingly
- bitstock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bit field
- bit plane
- bit shank