bithynia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bithynia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bithynia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bithynia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bithynia
an ancient country in northwestern Asia Minor in what is now Turkey; was absorbed into the Roman Empire by the end of the 1st century BC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).