bit rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bit rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bit rate
* kỹ thuật
tốc độ bốt
tốc độ dữ liệu
tốc độ truyền dữ liệu
toán & tin:
tốc độ (truyền) bit
Từ liên quan
- bit
- bite
- bitt
- bitch
- biter
- bitis
- bitok
- bitsy
- bitts
- bitty
- bit /s
- bitblt
- bitchy
- biting
- bitmap
- bitnet
- bitten
- bitter
- bittie
- bit map
- bitable
- bittern
- bitters
- bittock
- bitumen
- bitwise
- bit mask
- bit part
- bit rate
- bit size
- bit slip
- bit test
- bit wear
- bit zone
- bit-wise
- bitchery
- bitchily
- bite off
- bite out
- biteable
- bitewing
- bithynia
- bitingly
- bitstock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bit field
- bit plane
- bit shank