bitt pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitt pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitt pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitt pin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bitt pin
a pin through the bitthead to keep the mooring lines from slipping off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bitt
- bitts
- bitty
- bitten
- bitter
- bittie
- bittern
- bitters
- bittock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bitterish
- bitternut
- bittacidae
- bitter end
- bitter pea
- bitterling
- bitterness
- bitterroot
- bitterweed
- bitterwood
- bitter dock
- bitter lake
- bitter salt
- bitter spar
- bitter-bark
- bittercress
- bittersweet
- bitty cream
- bitter aloes
- bitter betch
- bitter cress
- bitter earth
- bitter floom
- bitter herbs
- bitter lemon
- bitter pecan
- bitter salts
- bitter taste
- bitter water
- bitter-cress
- bitter-sweet
- bitter almond
- bitter butter
- bitter figure
- bitter magnet
- bitter orange
- bitter pignut
- bitter cassava