bitts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bitts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitts.
Từ điển Anh Việt
bitts
/bits/
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(hàng hải) cọc buộc dây cáp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bitts
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cọc neo kép
cột neo kép