bit size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bit size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bit size
* kỹ thuật
toán & tin:
kích cỡ bit
số bit của bộ vi xử lý (8, 16, 32)
Từ liên quan
- bit
- bite
- bitt
- bitch
- biter
- bitis
- bitok
- bitsy
- bitts
- bitty
- bit /s
- bitblt
- bitchy
- biting
- bitmap
- bitnet
- bitten
- bitter
- bittie
- bit map
- bitable
- bittern
- bitters
- bittock
- bitumen
- bitwise
- bit mask
- bit part
- bit rate
- bit size
- bit slip
- bit test
- bit wear
- bit zone
- bit-wise
- bitchery
- bitchily
- bite off
- bite out
- biteable
- bitewing
- bithynia
- bitingly
- bitstock
- bitt pin
- bitterly
- bitthead
- bit field
- bit plane
- bit shank