bit field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bit field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bit field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bit field.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bit field

    a field containing only binary characters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).