bite off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bite off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bite off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bite off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bite off

    Similar:

    snap at: bite off with a quick bite

    The dog snapped off a piece of cloth from the intruder's pants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).