biting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biting.

Từ điển Anh Việt

  • biting

    /'baitiɳ/

    * tính từ

    làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến

    a biting wind: gió buốt

    biting words: những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biting

    * kỹ thuật

    sự cặp

    sự kẹp

    cơ khí & công trình:

    sự móc vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biting

    causing a sharply painful or stinging sensation; used especially of cold

    bitter cold

    a biting wind

    Synonyms: bitter

    Similar:

    bite: to grip, cut off, or tear with or as if with the teeth or jaws

    Gunny invariably tried to bite her

    Synonyms: seize with teeth

    bite: cause a sharp or stinging pain or discomfort

    The sun burned his face

    Synonyms: sting, burn

    bite: penetrate or cut, as with a knife

    The fork bit into the surface

    sting: deliver a sting to

    A bee stung my arm yesterday

    Synonyms: bite, prick

    barbed: capable of wounding

    a barbed compliment

    a biting aphorism

    pungent satire

    Synonyms: nipping, pungent, mordacious