mordacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mordacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mordacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mordacious.

Từ điển Anh Việt

  • mordacious

    /mɔ:'deiʃəs/

    * tính từ

    gậm mòn, ăn mòn

    chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mordacious

    biting or given to biting

    they deliberately gave me a skittish and mordacious mount

    Similar:

    barbed: capable of wounding

    a barbed compliment

    a biting aphorism

    pungent satire

    Synonyms: biting, nipping, pungent