nipping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nipping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nipping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nipping.
Từ điển Anh Việt
nipping
/'nipiɳ/
* tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nipping
Similar:
pinch: squeeze tightly between the fingers
He pinched her behind
She squeezed the bottle
Synonyms: squeeze, twinge, tweet, nip, twitch
nip: give a small sharp bite to
The Queen's corgis always nip at her staff's ankles
nip: sever or remove by pinching or snipping
nip off the flowers
Synonyms: nip off, clip, snip, snip off
barbed: capable of wounding
a barbed compliment
a biting aphorism
pungent satire
Synonyms: biting, pungent, mordacious
crisp: pleasantly cold and invigorating
crisp clear nights and frosty mornings
a nipping wind
a nippy fall day
snappy weather