pungent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pungent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pungent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pungent.

Từ điển Anh Việt

  • pungent

    /'pʌndʤənt/

    * tính từ

    hăng; cay (ớt...)

    sắc sảo

    nhói, buốt, nhức nhối (đau...)

    chua cay, cay độc (của châm biếm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pungent

    strong and sharp

    the pungent taste of radishes

    the acrid smell of burning rubber

    Synonyms: acrid

    Similar:

    barbed: capable of wounding

    a barbed compliment

    a biting aphorism

    pungent satire

    Synonyms: biting, nipping, mordacious