pungently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pungently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pungently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pungently.

Từ điển Anh Việt

  • pungently

    * phó từ

    hăng; cay (ớt...)

    sắc sảo

    nhói, buốt, nhức nhối (đau...)

    sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pungently

    with pungency; in a pungent manner

    he wrote pungently about his contemporaries

    with a pungent taste or smell

    the soup was pungently flavored