bitumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bitumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bitumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bitumen.

Từ điển Anh Việt

  • bitumen

    /'bitjumin/

    * danh từ

    nhựa rải đường bitum

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bitumen

    * kỹ thuật

    nhựa bitum

    nhựa đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bitumen

    any of various naturally occurring impure mixtures of hydrocarbons