major nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major.

Từ điển Anh Việt

  • major

    /'meidʤə/

    * danh từ

    (quân sự) thiếu tá (lục quân)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)

    chuyên đề (của một sinh viên)

    người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)

    * tính từ

    lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu

    for the major part: phần lớn, phần nhiều

    anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)

    Smith major: Xmít anh, Xmít lớn

    (âm nhạc) trưởng

    đến tuổi trưởng thành

    (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)

    to major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

  • major

    lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major

    * kinh tế

    chủ yếu

    đến tuổi trưởng thành

    thành niên

    trọng yếu

    * kỹ thuật

    chính

    cơ bản

    lớn

    toán & tin:

    quan trọng hơn

    điện lạnh:

    số đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major

    a commissioned military officer in the United States Army or Air Force or Marines; below lieutenant colonel and above captain

    British statesman who was prime minister from 1990 until 1997 (born in 1943)

    Synonyms: John Major, John R. Major, John Roy Major

    a university student who is studying a particular field as the principal subject

    she is a linguistics major

    the principal field of study of a student at a university

    her major is linguistics

    have as one's principal field of study

    She is majoring in linguistics

    of greater importance or stature or rank

    a major artist

    a major role

    major highways

    Antonyms: minor

    greater in scope or effect

    a major contribution

    a major improvement

    a major break with tradition

    a major misunderstanding

    Antonyms: minor

    greater in number or size or amount

    a major portion (a majority) of the population

    Ursa Major

    a major portion of the winnings

    Antonyms: minor

    of the field of academic study in which one concentrates or specializes

    his major field was mathematics

    Antonyms: minor

    of a scale or mode

    major scales

    the key of D major

    Antonyms: minor

    of greater seriousness or danger

    a major earthquake

    a major hurricane

    a major illness

    Antonyms: minor

    of full legal age

    Antonyms: minor

    of the elder of two boys with the same family name

    Jones major