john roy major nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john roy major nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john roy major giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john roy major.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john roy major

    Similar:

    major: British statesman who was prime minister from 1990 until 1997 (born in 1943)

    Synonyms: John Major, John R. Major

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).