major key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major key

    * kỹ thuật

    khóa chính

    vật lý:

    âm điệu trưởng

    khóa trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major key

    a key whose harmony is based on the major scale

    Synonyms: major mode