major axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major axis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major axis

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trục lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major axis

    the longest axis of an ellipse or ellipsoid; passes through the two foci