major planet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major planet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major planet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major planet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • major planet

    Similar:

    planet: (astronomy) any of the nine large celestial bodies in the solar system that revolve around the sun and shine by reflected light; Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune, and Pluto in order of their proximity to the sun; viewed from the constellation Hercules, all the planets rotate around the sun in a counterclockwise direction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).