major event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

major event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm major event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của major event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • major event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố