majorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majorize.

Từ điển Anh Việt

  • majorize

    làm trội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • majorize

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    làm trội