majors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
majors
* kinh tế
các công ty lớn nhất
các xí nghiệp lớn nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majors
Similar:
major league: the most important league in any sport (especially baseball)
Synonyms: big league
major: a commissioned military officer in the United States Army or Air Force or Marines; below lieutenant colonel and above captain
major: British statesman who was prime minister from 1990 until 1997 (born in 1943)
Synonyms: John Major, John R. Major, John Roy Major
major: a university student who is studying a particular field as the principal subject
she is a linguistics major
major: the principal field of study of a student at a university
her major is linguistics
major: have as one's principal field of study
She is majoring in linguistics